Có 2 kết quả:
戶內 hù nèi ㄏㄨˋ ㄋㄟˋ • 户内 hù nèi ㄏㄨˋ ㄋㄟˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) indoors
(2) within the home
(2) within the home
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) indoors
(2) within the home
(2) within the home
Bình luận 0